1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incorporation

incorporation

/in,kɔ:pə"reiʃn/
Danh từ
  • sự sáp nhập, sự hợp nhất
  • sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể
  • đoàn thể, liên đoàn
Kinh tế
  • sáp nhập
  • sự hợp nhất
  • sự kết hợp
  • sự thành lập công ty
  • việc hợp thành tổ chức
  • việc thành lập công ty
Y học
  • sự sát nhập, sự hợp nhất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận