Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incorporation
incorporation
/in,kɔ:pə"reiʃn/
Danh từ
sự sáp nhập, sự hợp nhất
sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể
đoàn thể, liên đoàn
Kinh tế
sáp nhập
sự hợp nhất
sự kết hợp
sự thành lập công ty
việc hợp thành tổ chức
việc thành lập công ty
Y học
sự sát nhập, sự hợp nhất
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận