1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incorporatedness

incorporatedness

/in"kɔ:pəreitidnis/
Danh từ
  • sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ
  • sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận