1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incorporated company

incorporated company

Hóa học - Vật liệu
  • công ty hợp thành
  • công ty nặc danh Mỹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận