1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inconvertible

inconvertible

/,inkən"və:təbl/
Tính từ
  • không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy)
Kinh tế
  • không thể chuyển đổi tự do
Kỹ thuật
  • không thuận nghịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận