Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inconvertible
inconvertible
/,inkən"və:təbl/
Tính từ
không có thể đổi thành vàng được (tiền giấy)
Kinh tế
không thể chuyển đổi tự do
Kỹ thuật
không thuận nghịch
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận