1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incontrovertibility

incontrovertibility

/in,kɔntrəvə:tə"biliti/ (incontrovertibleness) /"inkɔntrə"və:təblnis/
Danh từ
  • tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển nhiên, tính rành rành

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận