1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incontinently

incontinently

/in"kɔntinəntli/
Phó từ
  • không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được
  • hoang dâm vô độ
  • văn học ngay tức thì, tức khắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận