Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inconstant
inconstant
/in"kɔnstənt/
Tính từ
không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì
không kiên định, hay thay đổi; không chung thu
Kỹ thuật
thất thường
thay đổi
Điện lạnh
không cố định
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận