Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inconstancy
inconstancy
/in"kɔnstənsi/
Danh từ
tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn
tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu
Hóa học - Vật liệu
tính biến đổi
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận