1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inconstancy

inconstancy

/in"kɔnstənsi/
Danh từ
  • tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn
  • tính không kiên định, tính hay thay đổi; tính không chung thu
Hóa học - Vật liệu
  • tính biến đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận