1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inconspicuous

inconspicuous

/,inkən"spikjuəs/
Tính từ
  • kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận