1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inconsonance

inconsonance

/in"kɔnsənəns/
Danh từ
  • sự không phù hợp, sự không hoà hợp
  • âm nhạc sự không thuận tai, sự chối tai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận