1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inconsistently

inconsistently

Phó từ
  • đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận