Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inconsistently
inconsistently
Phó từ
đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất
Thảo luận
Thảo luận