Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inconsecutive
inconsecutive
/,inkən"sekjutiv/
Tính từ
không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng
Thảo luận
Thảo luận