1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inconsecutive

inconsecutive

/,inkən"sekjutiv/
Tính từ
  • không liên tục, không liên hợp, không tiếp liền nhau, ngắt quãng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận