1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incondite

incondite

/in"kɔndit/
Tính từ
  • xây dựng kém (tác phẩm văn học)
  • không trau chuốc, thô

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận