1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incompressible fluid

incompressible fluid

Cơ khí - Công trình
  • chất lỏng không bị nén
Điện lạnh
  • chất lưu không nén được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận