Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incomprehensiveness
incomprehensiveness
/in,kɔmpri"hensivnis/
Danh từ
sự không bao hàm
sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự hiểu ít
Thảo luận
Thảo luận