1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incomprehensive

incomprehensive

/in,kɔmpri"hensiv/
Tính từ
  • không bao hàm
  • chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận