1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incompliancy

incompliancy

/,inkəm"plaiənsi/ (incompliance) /,inkəm"plaiəns/
Danh từ
  • sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận