Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incompliancy
incompliancy
/,inkəm"plaiənsi/ (incompliance) /,inkəm"plaiəns/
Danh từ
sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chiều theo, sự không làm đúng theo
Thảo luận
Thảo luận