1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incomplete thread

incomplete thread

Cơ khí - Công trình
  • khoảng thoát của dao ren
  • ren ước không toàn phần
Kỹ thuật Ô tô
  • ren thiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận