1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incomplete tasks

incomplete tasks

Toán - Tin
  • tác vụ chưa xong
  • tác vụ dở dang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận