1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incomplete agglutinin

incomplete agglutinin

Hóa học - Vật liệu
  • ngưng kết không hoàn toàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận