1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incomplete

incomplete

/,inkəm"pli:t/
Tính từ
  • thiếu, chưa đầy đủ
  • chưa hoàn thành, chưa xong
Kỹ thuật
  • không đầy đủ
  • không hoàn toàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận