Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incomplete
incomplete
/,inkəm"pli:t/
Tính từ
thiếu, chưa đầy đủ
chưa hoàn thành, chưa xong
Kỹ thuật
không đầy đủ
không hoàn toàn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận