Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incompetency
incompetency
/in"kɔmpitəns/ (incompetency) /in"kɔmpitənsi/
Danh từ
sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài
pháp lý
sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận