Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incomparable
incomparable
/in"kɔmpərəbl/
Tính từ
có một không hai, vô song
incomparable
beauty
:
sắc đẹp vô song
(+ to) không thể so sánh được
Điện lạnh
không (so) sánh được
Toán - Tin
không thể so sánh
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận