Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incompact
incompact
/,inkəm"pækt/
Tính từ
lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối (thường bóng)
Kỹ thuật
không chặt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận