Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incommunicable
incommunicable
/,inkə"mju:nikəbl/
Tính từ
không thể truyền đạt được, không thể biết được, không thể thông tri được, không thể nói ra được
lầm lì, không cởi m
Thảo luận
Thảo luận