1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incommodate

incommodate

/,inkə"moudeit/ (incommode) /,inkə"moud/
Động từ
  • làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
  • ngăn trở, cản tr

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận