1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incommensurable quantity

incommensurable quantity

Kinh tế
  • không thể so sánh được
  • số lượng không thể đo lường được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận