1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incommensurability

incommensurability

/"inkə,menʃərə"biliti/ (incommensurableness) /,inkə"menʃərəblnis/
Danh từ
  • tính không thể đo được với nhau, tính không thể so với nhau
  • toán học tính vô ước
Toán - Tin
  • tính vô ước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận