1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incoming procedure

incoming procedure

Điện tử - Viễn thông
  • quy trình đến
  • thủ tục đến
  • thủ tục tới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận