Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incoming partner
incoming partner
Kinh tế
hội viên mới vào
người chung vốn mới (tham gia)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận