1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incomer

incomer

/"in,kʌmə/
Danh từ
  • người vào
  • người nhập cư
  • người đột nhập
  • người kế tục, người thay thế (một chức vị)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận