1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ income account

income account

/"inkəmə"kaunt/
Danh từ
  • sự tính phác lỗ lãi
  • khoản thu nhập
Kinh tế
  • tài khoản lãi
  • tài khoản thu nhập
Điện tử - Viễn thông
  • quỹ thu nhập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận