Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incombustible
incombustible
/,inkəm"bʌstəbl/
Tính từ
không cháy được
Kỹ thuật
không bắt cháy
không cháy
không cháy được
Xây dựng
không cháy (được)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận