1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incombustible

incombustible

/,inkəm"bʌstəbl/
Tính từ
  • không cháy được
Kỹ thuật
  • không bắt cháy
  • không cháy
  • không cháy được
Xây dựng
  • không cháy (được)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận