1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incoherentness

incoherentness

/,inkou"hiərəntnis/
Danh từ
  • sự không mạch lạc, sự không rời rạc (cũng incoherence)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận