Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incoherency
incoherency
/,inkou"hiərəns/ (incoherency) /,inkou"hiərənsi/ (incohesion) /,inkou"hi:ʤn/
Danh từ
sự không mạch lạc, sự không rời rạc (cũng incoherentness)
ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc
Thảo luận
Thảo luận