1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incognizant

incognizant

/in"kɔgnizənt/
Tính từ
  • (+ of) không nhận thức được; không hiểu được, không biết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận