Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incoercible
incoercible
/,inkou"ə:sibl/
Tính từ
không nén được (chất khí)
Hóa học - Vật liệu
không nén được
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận