1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incoercible

incoercible

/,inkou"ə:sibl/
Tính từ
  • không nén được (chất khí)
Hóa học - Vật liệu
  • không nén được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận