1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incoagulable

incoagulable

/,inkou"ə:sibl/
Tính từ
  • không đông được (máu)
Kinh tế
  • không đặc được
  • không đông được
Y học
  • không đông được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận