1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inclusive price

inclusive price

Kinh tế
  • giá bao gồm hết các khoản chi phí
  • giá nộp
  • giá tính gộp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận