1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inclusion

inclusion

/in"klu:ʤn/
Danh từ
  • sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả
  • cái gồm vào, cái kể vào
  • sinh vật học thể vùi
Kinh tế
  • sự bao gồm
Kỹ thuật
  • bao hàm
  • chất lẫn
  • sự bao hàm
Hóa học - Vật liệu
  • bao thể
  • sự chứa ở trong
  • thể bị bao
Y học
  • chất vùi
  • sự vùi
Điện lạnh
  • hạt lẫn
Cơ khí - Công trình
  • mối hàn đơ
Toán - Tin
  • phép lồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận