1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inclosure

inclosure

/in"klouʤə/ (inclosure) /in"klouʤə/
Danh từ
  • sự rào lại (đất đai...)
  • hàng rào vây quanh
  • đất có rào vây quanh
  • tài liệu gửi kèm (theo thư)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận