1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inclose

inclose

/in"klouz/ (inclose) /in"klouz/
Động từ
  • vây quanh, rào quanh
  • bỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)
  • đóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...
  • bao gồm, chứa đựng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận