inclinometer
/,inkli"nɔmitə/
Danh từ
- cái đo từ khuynh
- cái đo độ nghiêng (của máy bay
Kỹ thuật
- cái đo độ nghiêng
- không dính kết
- nghiêng kế
- máy đo độ dốc
- máy đo độ nghiêng
- máy đo góc
Xây dựng
- cái đo độ dốc
Cơ khí - Công trình
- vụn tơi
Chủ đề liên quan
Thảo luận