1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inclinometer

inclinometer

/,inkli"nɔmitə/
Danh từ
  • cái đo từ khuynh
  • cái đo độ nghiêng (của máy bay
Kỹ thuật
  • cái đo độ nghiêng
  • không dính kết
  • nghiêng kế
  • máy đo độ dốc
  • máy đo độ nghiêng
  • máy đo góc
Xây dựng
  • cái đo độ dốc
Cơ khí - Công trình
  • vụn tơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận