Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inclined plane
inclined plane
/in"klaind"plein/
Danh từ
mặt nghiêng (cũng incline-plane)
Kỹ thuật
mặt nghiêng
mặt phẳng nghiêng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận