1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incitingly

incitingly

/in"saitiɳli/
Phó từ
  • khuyến khích
  • kích động, xúi giục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận