1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incise

incise

/in"saiz/
Động từ
  • rạch
  • khắc chạm
Kỹ thuật
  • khía
  • rạch
  • vạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận