1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incipient peneplain

incipient peneplain

Hóa học - Vật liệu
  • bán bình nguyên khởi sinh
  • bán bình nguyên phôi sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận