Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incinerator
incinerator
/in"sinəreitə/
Danh từ
lò đốt rác
lò thiêu; lò hoả táng
người thiêu; người hoả táng
Kỹ thuật
lò đốt
lò đốt rác
lò đốt thành tro
lò hỏa táng
lò nung
lò thiêu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận