1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incinerate

incinerate

/in"sinəreit/
Động từ
  • đốt ra tro, thiêu
  • hoả táng
Kỹ thuật
  • cháy
  • đốt
  • làm cháy
  • làm hóa tro
Xây dựng
  • đốt thành tro
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận