Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incinerate
incinerate
/in"sinəreit/
Động từ
đốt ra tro, thiêu
hoả táng
Kỹ thuật
cháy
đốt
làm cháy
làm hóa tro
Xây dựng
đốt thành tro
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận