1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incidentally

incidentally

/,insi"dentli/
Phó từ
  • ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
  • nhân tiện, nhân thể, nhân đây

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận